Có 2 kết quả:

斋堂 zhāi táng ㄓㄞ ㄊㄤˊ齋堂 zhāi táng ㄓㄞ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dining hall in a Buddhist temple

Từ điển Trung-Anh

dining hall in a Buddhist temple