Có 2 kết quả:
斋堂 zhāi táng ㄓㄞ ㄊㄤˊ • 齋堂 zhāi táng ㄓㄞ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dining hall in a Buddhist temple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dining hall in a Buddhist temple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0